Có 2 kết quả:
鐮刀 lián dāo ㄌㄧㄢˊ ㄉㄠ • 镰刀 lián dāo ㄌㄧㄢˊ ㄉㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sickle
(2) curved blade to cut grain
(2) curved blade to cut grain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sickle
(2) curved blade to cut grain
(2) curved blade to cut grain
Bình luận 0