Có 2 kết quả:

鐮刀 lián dāo ㄌㄧㄢˊ ㄉㄠ镰刀 lián dāo ㄌㄧㄢˊ ㄉㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sickle
(2) curved blade to cut grain

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sickle
(2) curved blade to cut grain

Bình luận 0